立位体前屈
りついたいぜんくつ
☆ Cụm từ, danh từ
Tư thế cúi người xíu, tay chạm vào chân

立位体前屈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立位体前屈
前屈 ぜんくつ ぜん くつ
sự cong về phía trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前屈計 ぜんくつけい
máy đo độ khom người (máy đo lường độ khom người của người sử dụng)
前屈み まえかがみ
rũ xuống phía trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
立位 りつい
Thế đứng