前屈
ぜんくつ ぜん くつ「TIỀN KHUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cong về phía trước

Từ trái nghĩa của 前屈
Bảng chia động từ của 前屈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前屈する/ぜんくつする |
Quá khứ (た) | 前屈した |
Phủ định (未然) | 前屈しない |
Lịch sự (丁寧) | 前屈します |
te (て) | 前屈して |
Khả năng (可能) | 前屈できる |
Thụ động (受身) | 前屈される |
Sai khiến (使役) | 前屈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前屈すられる |
Điều kiện (条件) | 前屈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前屈しろ |
Ý chí (意向) | 前屈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前屈するな |
前屈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前屈
前屈み まえかがみ
rũ xuống phía trước
前屈計 ぜんくつけい
máy đo độ khom người (máy đo lường độ khom người của người sử dụng)
立位体前屈 りついたいぜんくつ
tư thế cúi người xíu, tay chạm vào chân
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
底屈 そこくつ
Gập gan bàn chân