体圧
たいあつ「THỂ ÁP」
Áp suất cơ thể
体圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体圧
体圧分散 たいあつぶんさん
sự giảm áp suất
体圧分散用具 たいあつぶんさんよーぐ
thiết bị phân tán áp lực cơ thể
体圧分散パッド類 たいあつぶんさんパッドるい
miếng lót giảm áp lực (dụng cụ y tế được sử dụng để giảm áp lực lên các bộ phận cơ thể, giúp giảm đau và phòng ngừa loét da)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình