非接触体温計
ひせっしょくたいおんけい
Máy bắn đo nhiệt độ
非接触体温計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非接触体温計
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
Đo nhiệt độ không tiếp xúc.
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
nhiệt kế không tiếp xúc. (loại nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể bằng cách sử dụng tia hồng ngoại)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
非接触 ひせっしょく
ra khỏi tiếp xúc
体温計 たいおんけい
cái cặp nhiệt; nhiệt kế.
非接触ICカード ひせっしょくICカード
hẻ thông minh không tiếp xúc
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp