Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 体用
汎用流体用ソレノイドバルブ はんようりゅうたいようソレノイドバルブ
van điện từ cho chất lỏng đa năng
専用流体用ソレノイドバルブ せんようりゅうたいようソレノイドバルブ
van điện từ cho chất lỏng chuyên dụng
水性系流体用バルブ すいせいけいりゅうたいようバルブ
van dùng cho chất lỏng dạng nước
溶剤系流体用バルブ ようざいけいりゅうたいようバルブ
van dùng cho chất lỏng dạng dung môi
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình