水性系流体用バルブ
すいせいけいりゅうたいようバルブ
☆ Danh từ
Van dùng cho chất lỏng dạng nước
水性系流体用バルブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水性系流体用バルブ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
溶剤系流体用バルブ ようざいけいりゅうたいようバルブ
van dùng cho chất lỏng dạng dung môi
汎用流体制御用バルブ はんようりゅうたいせいぎょようバルブ
van điều khiển dòng chất lỏng đa dụng
磁性流体 じせいりゅうたい
chất lỏng từ tính
バス用バルブ バスようバルブ
van cho xe buýt
トラック用バルブ トラックようバルブ
van cho xe tải
クーラント用バルブ クーラントようバルブ
van làm mát
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)