溶剤系流体用バルブ
ようざいけいりゅうたいようバルブ
☆ Danh từ
Van dùng cho chất lỏng dạng dung môi
溶剤系流体用バルブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶剤系流体用バルブ
水性系流体用バルブ すいせいけいりゅうたいようバルブ
van dùng cho chất lỏng dạng nước
汎用流体制御用バルブ はんようりゅうたいせいぎょようバルブ
van điều khiển dòng chất lỏng đa dụng
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
線維素溶解系|線溶系 せんいそよーかいけー|せん溶系
fibrinolytic system
溶剤 ようざい
dung môi
溶血作用剤 ようけつさようざい
nhóm tác nhân tan máu
溶剤用手袋 ようざいようてぶくろ
găng tay chống hóa chất