体育社
たいいくしゃ「THỂ DỤC XÃ」
Của hàng bán dụng cụ chơi thể thao

体育社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体育社
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体育 たいいく
môn thể dục; sự giáo dục thể chất
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
体育部 たいいくぶ
bộ môn thể dục.