体育家
たいいくか「THỂ DỤC GIA」
☆ Danh từ
Lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)

体育家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体育家
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体育 たいいく
môn thể dục; sự giáo dục thể chất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
教育家 きょういくか
nhà giáo.
育種家 いくしゅか
(cây) người chăn nuôi súc vật
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK