Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 体育大学駅
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
体育大会 たい いくたい かい
Đại hội thể thao
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
駅弁大学 えきべんだいがく
tên thường gọi của trường đại học quốc gia mới được thành lập sau Thế chiến II
身体大学 しんたいだいがく
cơ thể học.
体育 たいいく
môn thể dục; sự giáo dục thể chất