Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
育種家
いくしゅか
(cây) người chăn nuôi súc vật
育種 いくしゅ
sự gây giống tạo ra giống được cải tiến hơn (ở thực vật và động vật); giống được cải tiến
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
育種学 いくしゅがく
sự nghiên cứu về giống
育種所 いくしゅじょ いくしゅしょ
nơi chọn lọc giống (thực vật và động vật)
育種価 いくしゅか
giá trị giống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
体育家 たいいくか
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
教育家 きょういくか
nhà giáo.
「DỤC CHỦNG GIA」
Đăng nhập để xem giải thích