育種家
いくしゅか「DỤC CHỦNG GIA」
☆ Danh từ
(cây) người chăn nuôi súc vật

Từ đồng nghĩa của 育種家
noun
育種家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育種家
育種 いくしゅ
sự gây giống tạo ra giống được cải tiến hơn (ở thực vật và động vật); giống được cải tiến
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
育種価 いくしゅか
giá trị giống
育種所 いくしゅじょ いくしゅしょ
nơi chọn lọc giống (thực vật và động vật)
育種学 いくしゅがく
sự nghiên cứu về giống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
体育家 たいいくか
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
教育家 きょういくか
nhà giáo.