体要
たいよう からだよう「THỂ YẾU」
☆ Danh từ
Quan trọng chỉ

体要 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体要
構造体要素 こうぞうたいようそ
phần tử cấu trúc
一般化構造体要素 いっぱんかこうぞうたいようそ
yết tố cấu trúc chung
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.