新体験
しんたいけん「TÂN THỂ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Trải nghiệm mới

新体験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新体験
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体験 たいけん
sự thể nghiệm; sự trải nghiệm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
新体 しんたい
kiểu mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình