Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 体験入学
体験入隊 たいけんにゅうたい
trải nghiệm nhập ngũ
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
体験学習 たいけんがくしゅう
học thực hành
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
大学院入学試験 だいがくいんにゅうがくしけん
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học
体験 たいけん
sự thể nghiệm; sự trải nghiệm