大学入学試験
だいがくにゅーがくしけん
Thi tuyển sinh đại học
大学入学試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大学入学試験
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大学院入学試験 だいがくいんにゅうがくしけん
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
National Center Test for University Admissions
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.