何かいい手はないか
なにかいいてはないか
☆ Cụm từ
Có cách nào hay không nhỉ?; có kế sách nào tốt không?
この
問題
を
解決
するために、
何
かいい
手
はないか
考
えてみよう。
Hãy thử nghĩ xem có cách nào hay để giải quyết vấn đề này không.

何かいい手はないか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何かいい手はないか
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
đi thơ thẩn
bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
何が何だか分からない なにがなんだかわからない
không biết cái gì là cái gì
何時かは いつかは
một ngày nào đó; sớm muộn gì cũng
上手くいかない うまくいかない
không thành công, đi xấu