上手くいかない
うまくいかない
☆ Cụm từ, adj-i
Không thành công, đi xấu

上手くいかない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上手くいかない
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
上手くいく うまくいく
một cách thuận lợi, trôi chảy, trơn tru
上手い うまい
khéo tay; tài giỏi
上手く うまく
tốt, khéo léo
上手な じょうずな
giỏi
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
口が上手い くちがうまい
nói giỏi; khéo nói; khéo mồm.
何かいい手はないか なにかいいてはないか
có cách nào hay không nhỉ?; có kế sách nào tốt không?