Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 何かひとつ
何ひとつ なにひとつ
(không) một
何かと なにかと
cách này hay cách khác; gì thì gì
何とか なんとか
Điều gì đó, thứ gì đó, bằng cách nào đó
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
何と なんと
cái gì; như thế nào.
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được