Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
何彼と なにかと
rất
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ
彼 かれ あれ あ
anh ta
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
誰彼 だれかれ たれかれ
đây hoặc người đó