何か物
なにかもの「HÀ VẬT」
☆ Cụm từ
Something or other, anything

何か物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何か物
何物 なにもの なに もの
vật gì đó; không gì cả (trong câu phủ định)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
如何物 いかもの
làm giả
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
何か なにか なんか
cái gì đó