Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何か用
なんかよう なにかよう
What do you want? (oft. brusque, curt), Can I help you?
何用 なによう
có việc gì; có chuyện gì không
何用で なにようで
về chuyện gì, về vấn đề gì
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
「HÀ DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích