何用で
なにようで「HÀ DỤNG」
☆ Cụm từ
Về chuyện gì, về vấn đề gì

何用で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何用で
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何用 なによう
có việc gì; có chuyện gì không
何か用 なんかよう なにかよう
What do you want? (oft. brusque, curt), Can I help you?
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
何で なんで
Vì sao; bằng gì