Kết quả tra cứu 模造する
Các từ liên quan tới 模造する
模造する
もぞうする
「MÔ TẠO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chế tạo theo mẫu; bắt chước
この
刀
は
昔
の
刀
を
模造
したものです
Thanh đao này bắt chước một thanh đao cổ .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 模造する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 模造する/もぞうするする |
Quá khứ (た) | 模造した |
Phủ định (未然) | 模造しない |
Lịch sự (丁寧) | 模造します |
te (て) | 模造して |
Khả năng (可能) | 模造できる |
Thụ động (受身) | 模造される |
Sai khiến (使役) | 模造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 模造すられる |
Điều kiện (条件) | 模造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 模造しろ |
Ý chí (意向) | 模造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 模造するな |