何の変更もなく
なんのへんこうもなく
☆ Danh từ
Tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác

何の変更もなく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何の変更もなく
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
何の変哲もない なにのへんてつもない
bình thường; phàn nàn; nơi công cộng
何の変哲も無い なんのへんてつもない なにのへんてつもない
(câu ảo thuật gia hay dùng) bình thường, ko có gì đặc biệt
アドレス変更 アドレスへんこう
sửa đổi địa chỉ
変更届 へんこうとどけ
thông báo thay đổi