Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何処へも どこへも
bất cứ đâu
何処何処 どこどこ
chỗ nào đó; nơi nào đó; một địa điểm không cụ thể
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
何処 どこ いずこ いずく いどこ
ở đâu; ở chỗ nào.
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
何の どの なんの なにの
nào; cái nào
あの世に行く あのよにいく
cưỡi hạc chầu trời.
何日 なんにち
hôm nào