何分の
なんぶんの「HÀ PHÂN」
Vài (kẻ); cái gì đó hoặc (kẻ) khác; càng nhiều càng tốt

何分の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何分の
何分 なにぶん なんぷん なんぶん
mấy phút
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?
何の どの なんの なにの
nào; cái nào
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào
何分にも なにぶんにも
dù thế nào đi nữa, dù sao đi chăng nữa,
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.