Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何心無い なにごころない
cẩu thả
む。。。 無。。。
vô.
無心 むしん
vô tâm.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
無関心 むかんしん
không quan tâm
無用心 むようじん
sự không an toàn; sự cẩu thả
心無し こころなし
lacking in prudence, lacking in judgement
無信心 むしんじん ぶしんじん
irreligion, unbelief, atheism, atheist