Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無心
むしん
vô tâm.
金の無心 かねのむしん
xin tiền
金を無心する かねをむしんする
vòi tiền
無心二次曲面 むしんにじきょくめん
quadric không tâm
む。。。 無。。。
vô.
無関心 むかんしん
không quan tâm
無用心 むようじん
sự không an toàn; sự cẩu thả
心無い こころない
người vô tâm, vô ý thức
心無し こころなし
lacking in prudence, lacking in judgement
「VÔ TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích