何枚
なんまい「HÀ MAI」
☆ Danh từ
Mấy trang; hàng trang
この
資料
は
何枚
ありますか?
Tài liệu này có mấy trang? .

何枚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何枚
枚 まい
tấm; tờ
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
枚組 まいぐみ
bộ đếm cho các bộ sưu tập hoặc cụm các đối tượng phẳng (ví dụ: đĩa CD, DVD, v.v.)
枚数 まいすう
số tờ; số tấm
枚挙 まいきょ
sự đếm; sự liệt kê; bảng liệt kê.
大枚 たいまい
rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền.
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
数枚 すうまい
vài tấm (tờ,lá) (những đối tượng phẳng)