Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
枚 まい
tấm; tờ
何枚 なんまい
mấy trang; hàng trang
枚挙 まいきょ
sự đếm; sự liệt kê; bảng liệt kê.
大枚 たいまい
rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền.
枚数 まいすう
số tờ; số tấm
三枚 さんまい
3 tấm, 3 tờ
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)