枚挙
まいきょ「MAI CỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đếm; sự liệt kê; bảng liệt kê.

Bảng chia động từ của 枚挙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枚挙する/まいきょする |
Quá khứ (た) | 枚挙した |
Phủ định (未然) | 枚挙しない |
Lịch sự (丁寧) | 枚挙します |
te (て) | 枚挙して |
Khả năng (可能) | 枚挙できる |
Thụ động (受身) | 枚挙される |
Sai khiến (使役) | 枚挙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枚挙すられる |
Điều kiện (条件) | 枚挙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 枚挙しろ |
Ý chí (意向) | 枚挙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 枚挙するな |
枚挙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枚挙
枚挙する まいきょする
đếm; liệt kê.
枚挙に暇が無い まいきょにいとまがない
quá nhiều để đếm, quá nhiều để đề cập
枚 まい
tấm; tờ
枚組 まいぐみ
bộ đếm cho các bộ sưu tập hoặc cụm các đối tượng phẳng (ví dụ: đĩa CD, DVD, v.v.)
枚数 まいすう
số tờ; số tấm
大枚 たいまい
rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền.
何枚 なんまい
mấy trang; hàng trang
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)