Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立体幾何 りったいきか
hình học không gian
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
立体幾何学 りったいきかがく