Kết quả tra cứu 余命
Các từ liên quan tới 余命
余命
よめい
「DƯ MỆNH」
☆ Danh từ
◆ Ngày tháng còn lại của cuộc đời
彼女
は
余命
いくばくもない。/
彼女
は
死
が
近
い
Bà cụ ấy chẳng còn mấy ngày để sống. .

Đăng nhập để xem giải thích
よめい
「DƯ MỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích