余命
よめい「DƯ MỆNH」
☆ Danh từ
Ngày tháng còn lại của cuộc đời
彼女
は
余命
いくばくもない。/
彼女
は
死
が
近
い
Bà cụ ấy chẳng còn mấy ngày để sống. .

余命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余命
平均余命 へいきんよめい
số năm có thể sống trung bình
余命幾何もない よめいいくばくもない よめいきかもない
những ngày (của) bạn được ghi số
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
余 よ
qua; nhiều hơn
命 いのち めい
(いのち、めい)tính mạng; mạng sống
余韻 よいん
dư âm
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
年余 ねんよ
Hơn một năm