余地
よち「DƯ ĐỊA」
☆ Danh từ
Chỗ thừa; chỗ; nơi;
議論
の
余地
Nơi họp hành .

Từ đồng nghĩa của 余地
noun
余地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余地
議論の余地 ぎろんのよち
phòng tranh luận
立錐の余地 りっすいのよち
room to breathe (usually in the negative as "no room to breathe")
立錐の余地もない りっすいのよちもない
chật ních, không còn chỗ trống, đông đến nghẹt thở, đông không thở nổi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.