Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余地
よち
Chỗ thừa
議論の余地 ぎろんのよち
phòng tranh luận
立錐の余地 りっすいのよち
room to breathe (usually in the negative as "no room to breathe")
立錐の余地もない りっすいのよちもない
chật ních, không còn chỗ trống, đông đến nghẹt thở, đông không thở nổi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
「DƯ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích