Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 余市防備隊
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
無防備都市 むぼうびとし
thành phố bỏ ngỏ; thành phố không phòng bị (open city)
守備隊 しゅびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
予備隊 よびたい
dự trữ đoàn
消防隊 しょうぼうたい
đội cứu hỏa
無防備 むぼうび
không phòng thủ