無防備
むぼうび「VÔ PHÒNG BỊ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không phòng thủ

Từ đồng nghĩa của 無防備
adjective
無防備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無防備
無防備都市 むぼうびとし
open city, defenseless city
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
open city declaration
む。。。 無。。。
vô.
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
防犯装備 ぼうはんそうび
thiết bị an ninh (bình xịt hơi cay 、 taser dùi cui v.v.); thiết bị bảo vệ, chống trộm
防音設備 ぼうおんせつび
thiết bị chống ồn
無線設備 むせんせつび
thiết bị vô tuyến
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.