防備
ぼうび「PHÒNG BỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ

Từ đồng nghĩa của 防備
noun
Bảng chia động từ của 防備
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防備する/ぼうびする |
Quá khứ (た) | 防備した |
Phủ định (未然) | 防備しない |
Lịch sự (丁寧) | 防備します |
te (て) | 防備して |
Khả năng (可能) | 防備できる |
Thụ động (受身) | 防備される |
Sai khiến (使役) | 防備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防備すられる |
Điều kiện (条件) | 防備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防備しろ |
Ý chí (意向) | 防備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防備するな |
防備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防備
無防備 むぼうび
không phòng thủ
無防備都市 むぼうびとし
open city, defenseless city
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
open city declaration
防犯装備 ぼうはんそうび
thiết bị an ninh (bình xịt hơi cay 、 taser dùi cui v.v.); thiết bị bảo vệ, chống trộm
防音設備 ぼうおんせつび
thiết bị chống ồn
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)