Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無防備都市
むぼうびとし
open city, defenseless city
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
open city declaration
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
無防備 むぼうび
không phòng thủ
む。。。 無。。。
vô.
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
Đăng nhập để xem giải thích