Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政界余聞 せいかいよぶん
tin đồn chính trị
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
余所聞き よそぎき よそきき
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
余 よ
qua; nhiều hơn
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền