余接
よせつ よせっ「DƯ TIẾP」
☆ Danh từ
Cotang (toán học)

余接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余接
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
余 よ
qua; nhiều hơn
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền
年余 ねんよ
Hơn một năm