余論
よろん「DƯ LUẬN」
☆ Danh từ
Một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành

余論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
議論の余地 ぎろんのよち
phòng tranh luận
余 よ
qua; nhiều hơn
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền
年余 ねんよ
Hơn một năm