余暇活動
よかかつどー「DƯ HẠ HOẠT ĐỘNG」
Hoạt động trong thời gian rảnh rỗi
余暇活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余暇活動
余暇 よか
thời gian rỗi; lúc rỗi rãi; lúc rảnh rỗi
余暇衣服 よかいふく
bộ đồ dạ hội.
活動 かつどう
hoạt động
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.