余殃
よおう「DƯ」
☆ Danh từ
Lo lắng mang trên (về) gần những tội lỗi (của) forebears

Từ trái nghĩa của 余殃
余殃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余殃
積不善の家には必ず余殃あり せきふぜんのいえにはかならずよおうあり
gia đình tích lũy những điều gian ác, tai họa tất yếu sẽ đến với con cháu, đời cha ăn mặn đời con khát nước
余 よ
qua; nhiều hơn
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền
年余 ねんよ
Hơn một năm
余燼 よじん
lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...); ảnh hưởng sót lại, hậu quả còn lại (của một sự cố hay sự kiện nào đó)