余興
よきょう「DƯ HƯNG」
☆ Danh từ
Trò biểu diễn sau buổi tiệc; trò giải trí

余興 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余興
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
余 よ
qua; nhiều hơn
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền
年余 ねんよ
Hơn một năm