Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余計 よけい
dư; thừa; thừa thãi
余計な よ けいな
Vô nghĩa
余計者 よけいもの よけいしゃ
người thừa, người vô dụng, người cản đường
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.