Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 余話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
余計なお世話 よけいなおせわ
Chuyện thừa, chuyện phiếm
余計な御世話 よけいなおせわ
Mind your own business
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
余 よ
qua; nhiều hơn
余計な世話を焼く よけいなせわをやく
thò (chọc) một có cái mũi (bên trong) nơi một (thì) chưa được muốn
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.