余財
よざい「DƯ TÀI」
☆ Danh từ
Tài sản còn lại; tiền dư, tiền dành dụm; tài sản khác

余財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余財
残余財産分配請求権 ざんよざいさんぶんぱいせーきゅーけん
quyền đòi chia theo số cổ phần nắm giữ
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
財 ざい
tài sản
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
余 よ
qua; nhiều hơn
部財 ぶざい
thành viên
財番 ざいばん
số đăng ký tài sản
財貨 ざいか
mặt hàng; thuộc tính