Kết quả tra cứu 作ら
Các từ liên quan tới 作ら
作る
つくる
「TÁC」
◆ Chế biến
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Làm; tạo; sáng tác; xây dựng
◆ Nấu.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 作る
Bảng chia động từ của 作る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作る/つくるる |
Quá khứ (た) | 作った |
Phủ định (未然) | 作らない |
Lịch sự (丁寧) | 作ります |
te (て) | 作って |
Khả năng (可能) | 作れる |
Thụ động (受身) | 作られる |
Sai khiến (使役) | 作らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作られる |
Điều kiện (条件) | 作れば |
Mệnh lệnh (命令) | 作れ |
Ý chí (意向) | 作ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 作るな |