列を作る
れつをつくる「LIỆT TÁC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tạo một dòng; xếp thành hàng

Bảng chia động từ của 列を作る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 列を作る/れつをつくるる |
Quá khứ (た) | 列を作った |
Phủ định (未然) | 列を作らない |
Lịch sự (丁寧) | 列を作ります |
te (て) | 列を作って |
Khả năng (可能) | 列を作れる |
Thụ động (受身) | 列を作られる |
Sai khiến (使役) | 列を作らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 列を作られる |
Điều kiện (条件) | 列を作れば |
Mệnh lệnh (命令) | 列を作れ |
Ý chí (意向) | 列を作ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 列を作るな |