本を作る
ほんをつくる「BỔN TÁC」
Làm sách.

本を作る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本を作る
本作 ほんさく
tác phẩm này, công trình này(dự án nghệ thuật)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
句を作る くをつくる
sáng tác thơ haiku
詩を作る しをつくる
làm thơ
時を作る ときをつくる
gáy lúc bình minh (gà trống, v.v.); đánh dấu bình minh; báo bình minh
組を作る くみをつくる
để tạo ra một phe (đảng)
列を作る れつをつくる
Tạo một dòng; xếp thành hàng